Từ điển Thiều Chửu
陲 - thùy
① Ven cõi. Như biên thùy 邊陲 ngoài cõi giáp giới với nước khác.

Từ điển Trần Văn Chánh
陲 - thùy
(văn) Biên giới: 邊陲 Biên thùy (chỗ giáp giới với nước khác).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
陲 - thuỳ
Ven bờ. Ranh giới. Td: Biên thuỳ.


邊陲 - biên thuỳ ||